provide the driver

Read more...

Car rental

Read more...

Quotation

 BẢNG GIÁ THUÊ XE

Nhằm đáp ứng yêu cầu của Quý khách hàng. Chúng tôi đưa ra bảng giá của từng tuyến đường .Tuy nhiên chúng tôi đã cố gắng đưa ra mức giá hợp lý và cố định nhưng nếu bạn có nhu cầu thuê xe xin hãy liên lạc với chúng tôi để có được giá chính xác trong từng trường hợp cụ thể bởi vì giá nhiên liệu và giá thuê xe cũng thay đổi theo từng thời điểm trong năm. Hãy gửi email: conduongviet@vietdriver.vn - congtyconduongviet@gmail.com hoặc gọi cho chúng tôi:

Hotline: 0918 131 942 - 0913 073 033 Mr Bách để được ưa đãi giá tốt nhất.

 

STT

 

Lộ trình/Xe có Lái

 

Ngày thường (Giá/VNĐ)

Cuối Tuần
(Cộng thêm)

Ngày thường (Giá/VNĐ)

Cuối Tuần
(Cộng thêm)

Ngày thường (Giá/VNĐ)

Cuối tuần
(Cộng thêm)

 

Tuyến Đường

Thời  Gian
 

KM

 

4 chỗ

 

7 chỗ

 

16 chỗ

 

4 - 7-16

 

29 chỗ

 

46 chỗ

 1

Bà Rịa

 1 Ngày  200  1,600.000  1,700.000  2,100.000  100.000 3,200.000  200.000  5,400.000 300.000
 2

Bạc Liêu

 2 Ngày  600  3,800.000  4,000.000  4,400.000 100.000  6,000.000 200.000  9,900.000  300.000
 3

Bảo Lộc

 1 Ngày  420  2,500.000  2,700.000  2,600.000  100.000  4,600.000  200.000  8,000.000 300.000
 4

Bến Cát

 8  Giờ  140  1,400.000  1,600.000  1,800.000  100.000  2,900.000  200.000  5,000.000 300.000
 5

Bến Tre (Thị xã)

 1 Ngày  200  1,600.000  1,700.00  2,100.000 100.000  3,200.000 200.000 5,400.000 300.000
 6

Bến Tre (Thạnh Phú)

 1 Ngày  340  1,800.000  1,900.00  2,200.000  100.000  3,400.000  200.000  5,600.000 300.000
 7

Bến Tre (Bình Đại)

 1 Ngày  280  1,700.000  1,800.000  2,100.000  100.000  3,500.000  200.000 5,700.000  300.000
 8

Bến Tre (Ba Tri)

1 Ngày  270  1,700.000  1,800.000  2,100.000  100.000  3,500.000  200.000  5,700.000  300.000
 9

Biên Hòa

 8 Giờ  90  1,300.000  1,400.000  1,700.000 100.000  3.200.000  200.000  4,900.000  300.000
 10

Bến Lức (Long An)

8 Giờ  100  1,300.000  1,400.000  1,800.000  100.000  3,300.000  200.000  4,900.000  300.000
 11

Bình Chánh

 4 Giờ  50  1.100.000  1,200.000  1,500.000  100.000  3,000.000 200.000 5,000.000  300.000
 12

Bình Châu - Hồ Cốc

 1 Ngày  340  1,800.000  1,900.00  2,200.000 100.000  3,400.000  200.000 5,600.000  300.000
 13

Bình Định

 4 ngay  1,500  8,000.000  8,500.000  9,100.000  100.000  13,600.000  200.000  18,000.000  300.000
 14

Bình Dương (TD1)

 4 Giờ  90  1.300.000  1.400.000 1,800.000  100.000  3,100.000  200.000  5,000.000  300.000
 15

Bình Phước - Lộc Ninh

 1 Ngày  360  1,900.000  2,000.00  2,300.000  100.00  4,000.000  200.000  5,900.000 300.000
 16

Bình Long

 1 Ngày 300  1,700.000  1,800.000  2,100.000  100.000  3,400.000  200.000  5,600.000 300.000
 17

Buôn Mê Thuộc

 2 Ngày  800  5,000.000  5,200.000  5,700.000 100.000  10.200.000  200.000  12,800.000  300.000
 18

Cà Mau

 2 Ngày  700  4,200.000  4,400.000  4,900.000  100.000 6,900.000  200.000 13,400.000  300.000
 19

Cái Bè

 1 Ngày  210  1,600.000  1,700.000  2,100.000 100.000  3,200.000  200.000  5,400.000  300.000
 20

Cần Giờ

 8 Giờ  150  1,400.000  1,500.000  1,700.000  100.000  3,000.000  200.000  4,900.000  300.000
 21

Cao Lãnh

 1 Ngày  350  1,900.000  2,000.000 2,300.000  100.000  4,000.000  200.000  5,900.000  300.000
 22

Cần Thơ

 1 Ngày  360 1,900.000  2,000.000 2,300.000  100.000  4,000.000  200.000 5,900.000  300.000
 23

Châu Đốc

 1 Ngày 520  2,800.000  2,900.000  3,200.000  100.000  4,200.000  200.000 6,800.000  300.000
 24

Châu Đốc

 1,5 Ngày  550  4,200.000  4,300.000 5,100.000  100.000 6,000.000  200.000  11,000.000  300.000
 25

Châu Đốc - Hà Tiên

3 Ngày 900  6,200.000 6,400.000  6,800.000  100.000  10,000.000  200.000  10,700.000  300.000
 26

Chợ Gạo (Tiền Giang)

 1 Ngày  200 1,600.000  1,700.000 2,100.000  100.000 3,200.000 200.000  5,400.000 300.000
 27

Chợ Mới (An Giang )

 2 Ngày  500  3,000.000 3,100.000 3,400.000  100.000  5,500.000  200.000  10,000.000  300.000
 28

Cổ Thạch - Thầy Thím

 2 Ngày  660  3,800.000 4,000.000  4,800.000  100.000  8,000.000  200.000  11,000.000  300.000
 29

Củ Chi - Địa Đạo

8 Giờ  100 1,000.000  1,100.000  1,400.000  100.000  2,200.000  200.000  3,300.000  300.000
 30

Đà Lạt

 3 Ngày  650  4,800.000  4,900.000 5,100.000  100.000  7,500.000  200.000  11,200.000  300.000
 31

Đà Lạt - Nha Trang

 4 Ngày  1,150  7,600.000  7,700.000 8,500.000  100.000  12,200.000  200.000  18,000.000  300.000
 32

Đà Nẵng

 6 Ngày  2,100  9,600.000 9,900.000  10,500.000  100.000  15,300.000  200.000  22,300.000  300.000
 33

Địa Đạo -Tây Ninh

 1 Ngày  250  1,800.000  1,900.000  2,100.000  100.000  2,700.000  200.000  5,400.000  300.000
 34

Đồng Xoài

 1 Ngày  240  1,700.000  1,800.000  2,100.000  100.000  2,600.000  200.000  5,500.000  300.000
 35

Đức Hòa

 8 Giờ  70  1,100.000 1,200.000  1,300.000  100.000  1,900.000  200.000  2,500.000  300.000
 36

Đức Huệ

 8  Giờ  90  1,200.000  1,300.000  1,500.000 100.000 2,100.000  200.000  2,900.000 300.000
 37

Gò Công

 1 Ngày  220  1,600.000  1,700.000  1,900.000  100.000 2,600.000  200.000  3,900.000  300.000
 38

Gò Dầu

 7  Giờ  130  1,300.000  1,400.000  1,500.000  100.000  2,200.000  200.000  3.100.000  300.000
39

Gia Lai (Pleiku)

 3 Ngày  1100  6,500.000 6,600.000 6,800.000  100.000  10,200.000  200.000  15,100.000  300.000
 40

Hà Nội

 8 Ngày  4,000  18,500.000  19,500.000  22,600.000  100.000  29,600.000  200.000  45,800.000  300.000
 41

Hàm Tân

 1 Ngày  350  2,000.000  2,100.000  2,400.000  100.000  3,200.000  200.000  4,600.000  300.000
 42

Hóc Môn

 8 Giờ  50  1,100.000  1,200.000  1,400.000  100.000  1,800.000  200.000  2,600.000  300.000
 43

Huế

 6 Ngày  2,400  10,800.000  12,600.000  13,600.000  100.000  19,600.000  200.000  30,600.000  300.000
 44

Kon Tum

 4 Ngày  1,900  10,700.000  10,800.000  11.000.000  100.000  17,100.000  200.000  24,700.000  300.000
 45

Lai Vung

 1 Ngày  340  2,000.000  2,100.000  2,300.000  100.000  3,200.000  200.000  4,500.000  300.000
46

Lập Vờ

 1 Ngày  360  2,100.000  2,200.000  2,400.000  100.000  3,300.000  200.000  4,600.000  300.000
 47

Long An

 8 Giờ  100 1,200.000

 1,300.000

 1,500.000  100.000  2,100.000  200.000  3,000.000  300.000
 48

Long Hải

 1 Ngày  240  1,600.000  1,700.000  1,900.000  100.000  2,700.000  200.000  3,900.000  300.000
 49

Long Khánh

 1 Ngày  200  1,500.000  1,600.000  1,800.000  100.000  2,500.000  200.000  3,500.000  300.000
 50

Long Thành

 7  Giờ  130  1,200.000  1,300.000  1,500.000  100.000  2,100.000  200.000  3,000.000  300.000
 51

Long Xuyên

 1 Ngày  400  2,100.000  2,200.000  2,400.000  100.000  3,500.000  200.000  5,000.000  300.000
 52

Mỏ Cày (Bến Tre)

 1 Ngày  220  1,600.000  1,700.000  1,900.000  100.000  2,600.000  200.000  3,800.000  300.000
 53

Mộc Hóa

 1 Ngày  230  1,600.000  1,700.000  1,900.000  100.000  2,600.000  200.000  

 

 

STT

 

Lộ trình/Xe có Lái

 

Ngày thường (Giá/VNĐ)

Cuối Tuần
(Cộng thêm)

Ngày thường (Giá/VNĐ)

Cuối Tuần
(Cộng thêm)

Ngày thường (Giá/VNĐ)

Cuối tuần
(Cộng thêm)

 

Tuyến Đường

Thời  Gian
 

KM

 

4 chỗ

 

7 chỗ

 

16 chỗ

 

4 - 7-16

 

29 chỗ

 

46 chỗ

 1

Bà Rịa

 1 Ngày  200  1,600.000  1,700.000  2,100.000  100.000 3,200.000  200.000  5,400.000 300.000
 2

Bạc Liêu

 2 Ngày  600  3,800.000  4,000.000  4,400.000 100.000  6,000.000 200.000  9,900.000  300.000
 3

Bảo Lộc

 1 Ngày  420  2,500.000  2,700.000  2,600.000  100.000  4,600.000  200.000  8,000.000 300.000
 4

Bến Cát

 8  Giờ  140  1,400.000  1,600.000  1,800.000  100.000  2,900.000  200.000  5,000.000 300.000
 5

Bến Tre (Thị xã)

 1 Ngày  200  1,600.000  1,700.00  2,100.000 100.000  3,200.000 200.000 5,400.000 300.000
 6

Bến Tre (Thạnh Phú)

 1 Ngày  340  1,800.000  1,900.00  2,200.000  100.000  3,400.000  200.000  5,600.000 300.000
 7

Bến Tre (Bình Đại)

 1 Ngày  280  1,700.000  1,800.000  2,100.000  100.000  3,500.000  200.000 5,700.000  300.000
 8

Bến Tre (Ba Tri)

1 Ngày  270  1,700.000  1,800.000  2,100.000  100.000  3,500.000  200.000  5,700.000  300.000
 9

Biên Hòa

 8 Giờ  90  1,300.000  1,400.000  1,700.000 100.000  3.200.000  200.000  4,900.000  300.000
 10

Bến Lức (Long An)

8 Giờ  100  1,300.000  1,400.000  1,800.000  100.000  3,300.000  200.000  4,900.000  300.000
 11

Bình Chánh

 4 Giờ  50  1.100.000  1,200.000  1,500.000  100.000  3,000.000 200.000 5,000.000  300.000
 12

Bình Châu - Hồ Cốc

 1 Ngày  340  1,800.000  1,900.00  2,200.000 100.000  3,400.000  200.000 5,600.000  300.000
 13

Bình Định

 4 ngay  1,500  8,000.000  8,500.000  9,100.000  100.000  13,600.000  200.000  18,000.000  300.000
 14

Bình Dương (TD1)

 4 Giờ  90  1.300.000  1.400.000 1,800.000  100.000  3,100.000  200.000  5,000.000  300.000
 15

Bình Phước - Lộc Ninh

 1 Ngày  360  1,900.000  2,000.00  2,300.000  100.00  4,000.000  200.000  5,900.000 300.000
 16

Bình Long

 1 Ngày 300  1,700.000  1,800.000  2,100.000  100.000  3,400.000  200.000  5,600.000 300.000
 17

Buôn Mê Thuộc

 2 Ngày  800  5,000.000  5,200.000  5,700.000 100.000  10.200.000  200.000  12,800.000  300.000
 18

Cà Mau

 2 Ngày  700  4,200.000  4,400.000  4,900.000  100.000 6,900.000  200.000 13,400.000  300.000
 19

Cái Bè

 1 Ngày  210  1,600.000  1,700.000  2,100.000 100.000  3,200.000  200.000  5,400.000  300.000
 20

Cần Giờ

 8 Giờ  150  1,400.000  1,500.000  1,700.000  100.000  3,000.000  200.000  4,900.000  300.000
 21

Cao Lãnh

 1 Ngày  350  1,900.000  2,000.000 2,300.000  100.000  4,000.000  200.000  5,900.000  300.000
 22

Cần Thơ

 1 Ngày  360 1,900.000  2,000.000 2,300.000  100.000  4,000.000  200.000 5,900.000  300.000
 23

Châu Đốc

 1 Ngày 520  2,800.000  2,900.000  3,200.000  100.000  4,200.000  200.000 6,800.000  300.000
 24

Châu Đốc

 1,5 Ngày  550  4,200.000  4,300.000 5,100.000  100.000 6,000.000  200.000  11,000.000  300.000
 25

Châu Đốc - Hà Tiên

3 Ngày 900  6,200.000 6,400.000  6,800.000  100.000  10,000.000  200.000  10,700.000  300.000
 26

Chợ Gạo (Tiền Giang)

 1 Ngày  200 1,600.000  1,700.000 2,100.000  100.000 3,200.000 200.000  5,400.000 300.000
 27

Chợ Mới (An Giang )

 2 Ngày  500  3,000.000 3,100.000 3,400.000  100.000  5,500.000  200.000  10,000.000  300.000
 28

Cổ Thạch - Thầy Thím

 2 Ngày  660  3,800.000 4,000.000  4,800.000  100.000  8,000.000  200.000  11,000.000  300.000
 29

Củ Chi - Địa Đạo

8 Giờ  100 1,000.000  1,100.000  1,400.000  100.000  2,200.000  200.000  3,300.000  300.000
 30

Đà Lạt

 3 Ngày  650  4,800.000  4,900.000 5,100.000  100.000  7,500.000  200.000  11,200.000  300.000
 31

Đà Lạt - Nha Trang

 4 Ngày  1,150  7,600.000  7,700.000 8,500.000  100.000  12,200.000  200.000  18,000.000  300.000
 32

Đà Nẵng

 6 Ngày  2,100  9,600.000 9,900.000  10,500.000  100.000  15,300.000  200.000  22,300.000  300.000
 33

Địa Đạo -Tây Ninh

 1 Ngày  250  1,800.000  1,900.000  2,100.000  100.000  2,700.000  200.000  5,400.000  300.000
 34

Đồng Xoài

 1 Ngày  240  1,700.000  1,800.000  2,100.000  100.000  2,600.000  200.000  5,500.000  300.000
 35

Đức Hòa

 8 Giờ  70  1,100.000 1,200.000  1,300.000  100.000  1,900.000  200.000  2,500.000  300.000
 36

Đức Huệ

 8  Giờ  90  1,200.000  1,300.000  1,500.000 100.000 2,100.000  200.000  2,900.000 300.000
 37

Gò Công

 1 Ngày  220  1,600.000  1,700.000  1,900.000  100.000 2,600.000  200.000  3,900.000  300.000
 38

Gò Dầu

 7  Giờ  130  1,300.000  1,400.000  1,500.000  100.000  2,200.000  200.000  3.100.000  300.000
39

Gia Lai (Pleiku)

 3 Ngày  1100  6,500.000 6,600.000 6,800.000  100.000  10,200.000  200.000  15,100.000  300.000
 40

Hà Nội

 8 Ngày  4,000  18,500.000  19,500.000  22,600.000  100.000  29,600.000  200.000  45,800.000  300.000
 41

Hàm Tân

 1 Ngày  350  2,000.000  2,100.000  2,400.000  100.000  3,200.000  200.000  4,600.000  300.000
 42

Hóc Môn

 8 Giờ  50  1,100.000  1,200.000  1,400.000  100.000  1,800.000  200.000  2,600.000  300.000
 43

Huế

 6 Ngày  2,400  10,800.000  12,600.000  13,600.000  100.000  19,600.000  200.000  30,600.000  300.000
 44

Kon Tum

 4 Ngày  1,900  10,700.000  10,800.000  11.000.000  100.000  17,100.000  200.000  24,700.000  300.000
 45

Lai Vung

 1 Ngày  340  2,000.000  2,100.000  2,300.000  100.000  3,200.000  200.000  4,500.000  300.000
46

Lập Vờ

 1 Ngày  360  2,100.000  2,200.000  2,400.000  100.000  3,300.000  200.000  4,600.000  300.000
 47

Long An

 8 Giờ  100 1,200.000

 1,300.000

 1,500.000  100.000  2,100.000  200.000  3,000.000  300.000
 48

Long Hải

 1 Ngày  240  1,600.000  1,700.000  1,900.000  100.000  2,700.000  200.000  3,900.000  300.000
 49

Long Khánh

 1 Ngày  200  1,500.000  1,600.000  1,800.000  100.000  2,500.000  200.000  3,500.000  300.000
 50

Long Thành

 7  Giờ  130  1,200.000  1,300.000  1,500.000  100.000  2,100.000  200.000  3,000.000  300.000
 51

Long Xuyên

 1 Ngày  400  2,100.000  2,200.000  2,400.000  100.000  3,500.000  200.000  5,000.000  300.000
 52

Mỏ Cày (Bến Tre)

 1 Ngày  220  1,600.000  1,700.000  1,900.000  100.000  2,600.000  200.000  3,800.000  300.000
 53

Mộc Hóa

 1 Ngày  230  1,600.000  1,700.000  1,900.000  100.000  2,600.000  200.000  
1900 2058